Có 2 kết quả:
反电子 fǎn diàn zǐ ㄈㄢˇ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ • 反電子 fǎn diàn zǐ ㄈㄢˇ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) positron
(2) also called 正電子|正电子[zheng4 dian4 zi3]
(2) also called 正電子|正电子[zheng4 dian4 zi3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) positron
(2) also called 正電子|正电子[zheng4 dian4 zi3]
(2) also called 正電子|正电子[zheng4 dian4 zi3]
Bình luận 0